--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diêm sinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diêm sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diêm sinh
+
Sulphur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diêm sinh"
Những từ có chứa
"diêm sinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
phillumenist
pluto
dandify
crispness
plutonian
crisp
connate
moneran
light
biogenic
more...
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
diêm sinh
:
Sulphur
+
czar peter i
:
Vua Nga Peter i, người đã áp dụng ý tưởng phương tây Châu Âu để cải cách chính phủ, ông đã mở rộng Baltic và sáng lập ra St. Petersburg (1682-1725)
+
rẻ thối
:
(thông tục) Dirt-cheap
+
râm
:
shady bóng râm shade
+
buffeted
:
bị gió bão vùi dập, ba chìm bảy nổi, bị vận đen, sự bất hạnh đeo bám